• Bài tập thì hiện tại đơnBài tập thì hiện tại đơn

    Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện Tại Đơn: 1. I (be) ________ at school at the weekend. 2. She (not study) ________ on Friday. 3. My students (be not) ________ hard working. 4. He (have) ________ a new haircut today. 5. I usually (have) ________ breakfast at 7.00. 6. She (live) ________ in a house? 7. Where your children (be) ________? 8....

    doc25 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 4080 | Lượt tải: 1

  • Bài tập ôn tập ngữ pháp Anh VănBài tập ôn tập ngữ pháp Anh Văn

    1. It isn’t necessary to finish the work to day. --> You don’t . . . . 2. Sally finally managed to get a job. --> Sally finally succeeded . . . . 3. That’s the last time I go to that restaurant. --> I certainly . . . . . 4. “I advise you to take a holiday,” the doctor continued. --> You’d . . . 5. If you don’t rest yourself you really will...

    doc8 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2425 | Lượt tải: 2

  • Bài tập ngữ pháp tiếng Anh - Câu bị động thể phủ địnhBài tập ngữ pháp tiếng Anh - Câu bị động thể phủ định

    1) A group of students have met their friends at the railway station. 2) They didn't allow Tom to take these books home. 3) The teacher won't correct exercises tomorrow. 4) How many trees did they cut down to build that fence? 5) This well-known library attracts many people. 6) All students attended the meeting. 7) People say that he is...

    doc10 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 3766 | Lượt tải: 1

  • 200 ENGLISH grammar exercises200 ENGLISH grammar exercises

    1 Auxiliary verbs: short answers (01) (a) Affirmative (b) Negative A: Were you here yesterday? B: Yes, I was. A: Did Ann meet Jack? B: Yes, she did. A: Were you here yesterday? B: No, I wasn't. A: Did Ann meet Jack? B: No, she didn't. For convenience, treat you as singular, e.g. A: Are you ready? B: Yes, I am. But you and ...

    doc178 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2506 | Lượt tải: 5

  • 12 thì Tiếng Anh12 thì Tiếng Anh

    Thì hiện tại đơn giản diễn tả hành động có thật trong quá khứ, hiện tại, và tương lai. Thì hiện tại đơn giản cũng diễn tả thói quen và hoạt động hàng ngày. Thì hiện tại đơn giản có thể diễn tả thời gian trong tương lai khi ý nghĩ đó thuộc về thời khóa biểu. + Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý , một sự thật hiển nhiên. Ex: The sun ries in the...

    doc31 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2607 | Lượt tải: 1

  • Toeic 870 questionsToeic 870 questions

    1. The ode was original a ceremonialpoem written tocelebrate public occasions orexalted subjects. A B C D 2. Knowledge ofthe rate at whicha ship is traveling throughthe water is important if the navigator A B C need toestimate the time of arrival. D 3. The earth is theonly planet with a large numberof oxygenin itsatmosphere. A B C D ...

    pdf60 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 3245 | Lượt tải: 2

  • Đề cương ôn thi chứng chỉ A, B Anh VănĐề cương ôn thi chứng chỉ A, B Anh Văn

    1. Is Susan . home? a. in b. at c. on d. under --> b 2. "Do the children go to school every day?" "." a. Yes, they go. b. Yes, they do. c. They go. d. No, they don't go. --> b 3. What . now? a. is the time b. does the time c. is time d. is it --> a 4. They always go to school . bicycle. a. with b. in c. on d. by --> d 5. What color ...

    doc281 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 3025 | Lượt tải: 5

  • Câu hỏi trắc nghiệm anh văn trình độ A, B, CCâu hỏi trắc nghiệm anh văn trình độ A, B, C

    1. Is Susan . home? a. in b. at c. on d. under → b 2. "Do the children go to school every day?" "." a. Yes, they go. b. Yes, they do. c. They go. d. No, they don't go. → b 3. What . now? a. is the time b. does the time c. is time d. is it → a 4. They always go to school . bicycle. a. with b. in c. on d. by → d

    doc2379 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2714 | Lượt tải: 1

  • 3500 câu hỏi luyện thi chứng chỉ Anh văn B (Có đáp án)3500 câu hỏi luyện thi chứng chỉ Anh văn B (Có đáp án)

    1. a. coach b. cull c. cease d. cut  c 2. a. bureau b. durable c. pure d. pull --> d 3. a. study b. hull c. bull d. hut --> c 4. a. gar b. garlic c. garage d. garbage --> c 5. a. gentle b. gay c. great d. gate --> a 6. a. master b. ask c. absent d. cast  c Find the mistakes 7. Although there are approximately 120 intensive language...

    doc501 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 3514 | Lượt tải: 1

  • 1500 câu test trình độ C tiếng Anh1500 câu test trình độ C tiếng Anh

    1. a. country b. fun c. summer d. truth --> d 2. a. trouble b. flu c. tooth d. shoe --> a 3. a. heart b. turn c. early d. third --> a 4. a. song b. one c. long d. gone --> b 5. a. fork b. fall c. wrong d. caught --> c 6. a. full b. push c. but d. put --> c 7. a. deal b. heal c. stealth d. steal --> c

    pdf429 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2299 | Lượt tải: 5